--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
declining
:
xuống dốc, tàn tạin one's declining years lúc cuối đời, lúc tuổi già
+
under-lessor
:
người cho thuê lại
+
quizzeer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)
+
bounded
:
được định, đặt giới hạn, ranh giới
+
egbert
:
vua của Wessex người có chiến thắng quân sự vang dội khiến Wessex trở thành vương quốc hùng mạnh nhất tại Anh (mất năm 839)