--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grape-fruit
:
(thực vật học) cây bưởi chùm
+
rộn
:
Raise a fuss, be in a bustle, bustleLàm gì mà rộn lên thế?Why are you raising such a fuss?Công việc rộn lắmThe work is all in a bustle
+
immix
:
trộn vào, lẫn vào
+
bài ngà
:
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
+
ké
:
to contribute money toward a small share to squeere inđi ké xeto squeere in for a lift